Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda City đầy đủ các phiên bản.

Honda City xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1981 và được phân phối tại các thị trường Nhật Bản, Úc, châu Âu. Năm 1993, mẫu xe này bị khai tử khỏi danh mục sản phẩm của hãng. Tới năm 1996, Honda City được hồi sinh với mục tiêu hướng tới thị trường các nước Đông Nam Á.

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 1

Năm 2013, Honda City chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Giữa năm 2017, phiên bản nâng cấp mới của mẫu xe này ra mắt với nhiều cải tiến về công nghệ. Ngày 09/12/2020, Honda Việt Nam tiếp tục đưa về nước thế hệ mới nhất của Honda City.

Tháng 4/2023, mô hình nâng cấp giữa vòng đời của xe tiếp tục được cập nhật với nhiều tính năng, trang bị mới.

Tháng 7/2023, Honda Việt Nam ra mắt City mới tại Hà Nội. Mẫu sedan cỡ B thuộc bản nâng cấp, xe tiếp tục được lắp ráp trong nước. Đối thủ cạnh tranh ở phân khúc sedan cỡ B có: Hyundai Accent, Toyota Vios, Mitsubishi Attrage, Mazda2, Nissan Almera, KIA Soluto,…

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda City cập nhật tháng 6/2024

Mẫu xeGiá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính
(triệu VND)
Ưu đãi
Hà NộiTP.HCMTỉnh/TP khác
Honda City G559648637618– 50% lệ phí trước bạ*
– Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ
– Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối
Honda City L589682670651
Honda City RS609704692673

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

**Điều kiện áp dụng ưu đãi: Khách hàng ký hợp đồng mua xe và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 06 đến hết ngày 30/06/2024.

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 2

Thông số kỹ thuật Honda City 2024

Thông số kỹ thuật/Phiên bảnHonda City GHonda City LHonda City RS
Kích thước
Kích thước DxRxC (mm)4.580 x 1.748 x 1.4674.580 x 1.748 x 1.4674.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)260026002600
Số chỗ ngồi050505
Khoảng sáng gầm xe (mm)134134134
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)555
Trọng lượng không tải (kg)111711281140
Trọng lượng toàn tải (kg)158015801580
Cỡ lốp185/60R15185/55R16185/55R16
La-zăngHợp kim 15 inchHợp kim 15 inchHợp kim 16 inch
Hệ thống treo trướcMacPhersonMacPhersonMacPherson
Hệ thống treo sauGiằng xoắnGiằng xoắnGiằng xoắn
Hệ thống phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Hệ thống phanh sauPhanh tang trốngPhanh đĩaPhanh đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xaHalogenHalogenLED
Đèn chiếu gầnHalogenHalogenLED
Đèn chạy ban ngàyLEDLEDLED
Đèn sương mùKhôngKhôngLED
Đèn hậuLEDLEDLED
Đèn phanh trên caoLEDLEDLED
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹtGhế láiGhế láiGhế lái
Ăng-tenDạng vây cá mậpDạng vây cá mậpDạng vây cá mập
Nội thất
Chất liệu ghế ngồiNỉDaDa
Ghế láiChỉnh điện 6 hướngChỉnh điện 6 hướngChỉnh điện 6 hướng
Vô-lăngUrethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanhBọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanhBọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số
Bảng đồng hồ sau vô-lăngAnalog – 4,2 inchAnalog – 4,2 inchAnalog – 4,2 inch
Màn hình giải tríCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inch
Honda ConnectKhôngKhông
Giải tríKết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tayKết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tayKết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
Chế độ khởi động từ xaKhông
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
Hệ thống loa4 loa8 loa8 loa
Nguồn sạc335
Hệ thống điều hòaChỉnh cơTự động một vùngTự động một vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sauKhông
Tay nắm cửa phía trước đóng/ mở bằng cảm biếnKhông
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốcKhôngKhông
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồKhông
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trướcGhế láiGhế láiGhế lái + Ghế phụ
Động cơ – Vận hành
Động cơ1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp sốVô cấp CVT
Dung tích xy-lanh (cc)1498
Công suất (hp/rpm)119/6.600
Mô-men xoắn (Nm/rpm)145/4.300
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/PGM-FI
Dung tích bình nhiên liệu (L)40
Hệ thống láiTrợ lực điện
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăngKhông
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)5.6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km)7.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)4.7
Trang bị an toàn
Hệ thống an toàn Honda SENSING
Túi khí cho ghế lái và ghế phụ
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghếKhôngKhông
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động
Nhắc nhở cài dây an toànHàng ghế trướcHàng ghế trướcHàng ghế trước
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Số túi khí666
Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 3

Thông tin chi tiết xe Honda City 2024

Honda City phiên bản nâng cấp 2024 không có nhiều thay đổi về kiểu dáng thiết kế, trang bị so với mẫu cũ. Hãng xe Nhật chỉ sửa đổi một số chi tiết như lưới tản nhiệt thiết kế kiểu tổ ong, cản trước và cản sau tạo hình khuếch tán tăng độ khỏe khoắn, mâm mới đồng thời cải tiến cụm đèn pha. Đáng chú ý, gói an toàn Honda Sensing là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản RS, L và G của City mới.

Ngoại thất

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 4

Honda City 2024 sở hữu thiết kế mang triết lý “​​Đôi Cánh – Solid Wing Face”, tổng thể khỏe khoắn và hiện đại. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), 4.589 x 1.748 x 1.467 (mm) với bản RS. Chiều dài cơ sở của xe lên tới 2.600 mm.

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt kiểu tổ ong sơn đen bóng, nối liền cùng hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại. Hốc hút gió gắn thêm đèn sương mù cùng những đường gân trang trí đẹp mắt. Cản trước cứng cáp, tạo hình khuếch tán tăng độ khỏe khoắn.

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 5

Dọc thân xe là những đường gân dập nổi sắc nét, gương chiếu hậu hạ thấp xuống cửa, có chức năng chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED. Tay nắm cửa trước mở bằng vân tay. Bộ vành thiết kế mới thể thao hơn.

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 6

Đuôi xe có cụm đèn chiếu sáng LED được tinh chỉnh sắc nét, tạo nên tổng thể hài hòa và bắt mắt. Cản sau cũng được làm lại, tạo hình khuếch tán.

Nội thất

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 7

Honda City 2024 sở hữu khoang cabin rộng rãi hơn và bổ sung thêm nhiều công nghệ hiện đại. Vẫn là ghế xe bọc nỉ quen thuộc nhưng nay có thêm gác tay trung tâm ở hàng ghế trước, hộc chứa đồ ở 4 cửa xe. Vô-lăng với các tính năng đàm thoại rảnh tay, lẫy số thể thao. Riêng bản L và RS khoang nội thất sử dụng vật liệu da, mang đến cái nhìn sang trọng, đẳng cấp hơn cho một mẫu xe hạng B.

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 8
Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 9

Giữa táp-lô là màn hình trung tâm dạng cảm ứng 8 inch kết nối đa phương tiện. Đi cùng với đó là loạt trang bị đáng chú ý như: điều hòa 2 chiều có hốc gió cho hàng ghế sau, đầu CD, 4 loa, kết nối USB, AUX, AM/FM,…

Động cơ

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 10

Honda City 2024 vẫn sử dụng động cơ 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 119 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Sức mạnh của xe truyền qua hộp số vô cấp CVT.

Xe có sẵn tính năng ECO giúp tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn đáng chú ý như: chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, chống trộm, túi khí và tựa đầu giảm chấn cho ghế trước.

Trang bị an toàn

Ở lần nâng cấp này, Honda City được trang bị gói công nghệ Honda SENSING ở tất cả các phiên bản. Gói này bao gồm các công nghệ như: Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS); Đèn pha thích ứng tự động (AHB); Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC); Giảm thiểu chệch làn đường (RDM); Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS); Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN).

Bên cạnh đó là những trang bị an toàn cơ bản như: 6 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, hệ thống phanh khẩn cấp, Camera lùi, Cruise Control, ghế trẻ em ISOFIX,…

Giá xe Honda City tháng 6/2024, ưu đãi 50% LPTB và bảo hiểm thân vỏ - 11

Đánh giá xe Honda City 2024

Ưu điểm:
   + Thiết kế đẹp, bền dáng
   + Hệ thống đèn chiếu sáng LED
   + Trang bị an toàn đầy đủ và hiện đại
   + Vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm:
​​​​​​​   – Giá bán cao hơn các đối thủ cùng phân khúc
​​​​​​​   – Bảng táp-lô thiết kế khá đơn điệu
​​​​​​​   – Không có cảm biến đỗ xe phía trước
   – Hệ thống treo cứng.

Nguồn: https://nongthonviet.com.vn/gia-xe-honda-city-thang-62024-uu-dai-50-lptb-va-bao-hiem-than-vo-1573158.ngn

admin

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *